Có 4 kết quả:
义警 yì jǐng ㄧˋ ㄐㄧㄥˇ • 縊頸 yì jǐng ㄧˋ ㄐㄧㄥˇ • 缢颈 yì jǐng ㄧˋ ㄐㄧㄥˇ • 義警 yì jǐng ㄧˋ ㄐㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vigilante
(2) volunteer (police)
(2) volunteer (police)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hang oneself
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hang oneself
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vigilante
(2) volunteer (police)
(2) volunteer (police)
Bình luận 0